Sản phẩm Chi tiết
DÂY ĐO REN INSIZE 7382
- Mã sản phẩm 7382
- Giá : Vui lòng chọn Quy Cách và Mã Code để hiển thị Giá
TÌM KIẾM SẢN PHẨM
Đường kính trục chuẩn (Ød)
Kích thước tương ứng
Code
Đường kính trục chuẩn (Ød)
Kích thước tương ứng
SL
Giá
Đặt hàng
7382-11
0.170mm
0.2mm, 0.25mm, 0.3mm
0 vnđ
7382-12
0.195mm
0.35mm
0 vnđ
7382-13
0.220mm
0.4mm
0 vnđ
7382-14
0.250mm
0.45mm
0 vnđ
7382-15
0.290mm
0.5mm
0 vnđ
7382-16
0.335mm
0.6mm
0 vnđ
7382-17
0.390mm
0.7mm
0 vnđ
7382-18
0.455mm
0.75mm, 0.8mm
0 vnđ
7382-19
0.530mm
0.9mm
0 vnđ
7382-110
0.620mm
1.0mm
0 vnđ
7382-111
0.725mm
1.25mm
0 vnđ
7382-112
0.895mm
1.5mm
0 vnđ
7382-113
1.100mm
1.75mm, 2.0mm
0 vnđ
7382-114
1.350mm
2.5mm
0 vnđ
7382-115
1.650mm
3.0mm
0 vnđ
7382-116
2.050mm
3.5mm
0 vnđ
7382-117
2.550mm
4mm, 4.5mm
0 vnđ
7382-118
3.200mm
5mm, 5.5mm, 6mm
0 vnđ
7382-1S
18 cặp/bộ, bao gồm dây đo ren
0 vnđ
7382-21
0.170mm
0.2mm, 0.25mm, 0.3mm
0 vnđ
7382-22
0.195mm
0.35mm
0 vnđ
7382-23
0.220mm
0.4mm
0 vnđ
7382-24
0.250mm
0.45mm
0 vnđ
7382-25
0.290mm
0.5mm
0 vnđ
7382-26
0.335mm
0.6mm
0 vnđ
7382-27
0.390mm
0.7mm
0 vnđ
7382-28
0.455mm
0.75mm, 0.8mm
0 vnđ
7382-29
0.530mm
0.9mm
0 vnđ
7382-210
0.620mm
1.0mm
0 vnđ
7382-211
0.725mm
1.25mm
0 vnđ
7382-212
0.895mm
1.5mm
0 vnđ
7382-213
1.100mm
1.75mm, 2.0mm
0 vnđ
7382-214
1.350mm
2.5mm
0 vnđ
7382-215
1.650mm
3.0mm
0 vnđ
7382-216
2.050mm
3.5mm
0 vnđ
7382-217
2.550mm
4mm, 4.5mm
0 vnđ
7382-218
3.200mm
5mm, 5.5mm, 6mm
0 vnđ
7382-2S
18 cặp/bộ, bao gồm dây đo ren
0 vnđ
Thông tin sản phẩm
- Sử dụng với dưỡng chuẩn của thước panme đo ngoài để đo đường kính của bước ren
- Độ chính xác của đường kính: ±0.5µm
- Độ trụ: 1µm
- Độ cứng: HRC60a
- Cung cấp chứng chỉ kiểm định nhà máy
Sản phẩm khác