Sản phẩm Chi tiết
THƯỚC CẶP ĐIỆN TỬ ĐO RÃNH TRONG INSIZE 1121
- Mã sản phẩm 1121
- Giá : Vui lòng chọn Quy Cách và Mã Code để hiển thị Giá
TÌM KIẾM SẢN PHẨM
DẢI ĐO
ĐỘ CHÍNH XÁC
L
A
B
C
D
Code
DẢI ĐO
ĐỘ CHÍNH XÁC
L
A
B
C
D
SL
Giá
Đặt hàng
1121-150A
24-150mm/0.94-6
±0.04mm
250mm
5mm
12mm
16mm
28mm
0 vnđ
1121-1501
35-150mm/1.38-6
±0.05mm
250mm
6mm
17.5mm
16mm
60mm
0 vnđ
1121-200A
25-200mm/0.98-8
±0.04mm
310mm
5mm
12.5mm
16mm
37mm
0 vnđ
1121-2001
40-200mm/1.57-8
±0.05mm
310mm
7mm
20mm
16mm
70mm
0 vnđ
1121-300A
30-300mm/1.18-12
±0.07mm
410mm
5mm
15mm
16mm
50mm
0 vnđ
1121-3001A
50-300mm/1.97-12
±0.07mm
410mm
8mm
25mm
16mm
77mm
0 vnđ
1121-500A
40-500mm/1.57-20
±0.07mm
680mm
5mm
20mm
24mm
90mm
0 vnđ
1121-5001
60-500mm/2.36-20
±0.08mm
680mm
10mm
30mm
24mm
120mm
0 vnđ
1121-5002
80-500mm/3.15-20
±0.08mm
680mm
16mm
40mm
24mm
150mm
0 vnđ
1121-150AWL
24-150mm/0.94-6
±0.04mm
250mm
5mm
12mm
16mm
28mm
0 vnđ
1121-1501WL
35-150mm/1.38-6
±0.05mm
250mm
6mm
17.5mm
16mm
60mm
0 vnđ
1121-200AWL
25-200mm/0.98-8
±0.04mm
310mm
5mm
12.5mm
16mm
60mm
0 vnđ
1121-2001WL
40-200mm/1.57-8
±0.05mm
310mm
7mm
20mm
16mm
70mm
0 vnđ
1121-300AWL
30-300mm/1.18-12
±0.07mm
410mm
5mm
15mm
16mm
50mm
0 vnđ
1121-3001AWL
50-300mm/1.97-12
±0.07mm
410mm
8mm
25mm
16mm
77mm
0 vnđ
1121-500AWL
40-500mm/1.57-20
±0.07mm
680mm
5mm
20mm
24mm
90mm
0 vnđ
1121-5001WL
60-500mm/2.36-20
±0.08mm
680mm
10mm
30mm
24mm
120mm
0 vnđ
1121-5002WL
80-500mm/3.15-20
±0.08mm
680mm
16mm
40mm
24mm
150mm
0 vnđ
1121-150B
50-150mm/1.97-6
±0.06mm
270mm
8mm
25mm
20mm
90mm
0 vnđ
1121-200B
60-200mm/2.36-8
±0.06mm
320mm
10mm
30mm
20mm
100mm
0 vnđ
1121-300B
60-300mm/2.36-12
±0.07mm
420mm
10mm
30mm
20mm
110mm
0 vnđ
Thông tin sản phẩm
- Đo đường kính rãnh
- Độ phân giải: 0.01 mm/0.0005"
- Nút chức năng:
- Loại A: bật/tắt, set, mm/inch, thiết lập trước (+,-)
- Loại B: bật/tắt, cài đặt 0, mm/inch - Tự động tắt nguồn, di chuyển mặt thước điện tử để bật nguồn
- Pin CR2032
- Làm bằng thép không gỉ
- Phụ kiện tùy chọn: gá chặn (mã 6143, cho thước kẹp có c=16 mm)
Sản phẩm khác