Sản phẩm Chi tiết
THƯỚC CẶP ĐIỆN TỬ ĐO RÃNH TRONG INSIZE 1176
- Mã sản phẩm 1176
- Giá : Vui lòng chọn Quy Cách và Mã Code để hiển thị Giá
TÌM KIẾM SẢN PHẨM
LOẠI THƯỚC
ĐỘ CHÍNH XÁC
L
A
Code
LOẠI THƯỚC
ĐỘ CHÍNH XÁC
L
A
SL
Giá
Đặt hàng
1176-150
A
±0.04mm
260mm
3mm
0 vnđ
1176-200
A
±0.05mm
320mm
3.5mm
0 vnđ
1176-150WL
A
±0.04mm
260mm
3mm
0 vnđ
1176-200WL
A
±0.05mm
320mm
3.5mm
0 vnđ
1176-150P
B
±0.04mm
4mm
0 vnđ
Thông tin sản phẩm
- Đo đường kính rãnh trong
- Độ phân giải: 0.01 mm/0.0005"
- Nút chức năng:
- Loại A: bật/tắt, cài đặt. mm/inch, cài đặt trước (+,-)
- Loại B: bật/tắt, cài đặt 0, mm/inch, ABS/REL, giữ giá trị - Pin CR2032
- Làm bằng thép không gỉ
- Phụ kiện tùy chọn: gá chặn (mã 6143)
Không chống nước, với giao điện dữ liệu
Mã đặt hàng | Dải đo mỏ đo trên | Dải đo mỏ đo dưới | Loại thước | Độ chính xác | L | a |
---|---|---|---|---|---|---|
1176-150 | 9-150 mm/0.35-6" | 17-150 mm/0.70-6" | A | ±0.04 mm | 260 mm | 3 mm |
1176-200 | 9-200 mm/0.35-8" | 17-200 mm/0.70-8" | A | ±0.05 mm | 320 mm | 3.5 mm |
Không chống nước, tích hợp không dây
Mã đặt hàng | Dải đo mỏ đo trên | Dải đo mỏ đo dưới | Loại thước | Độ chính xác | L | a |
---|---|---|---|---|---|---|
1176-150WL | 9-150 mm/0.35-6" | 17-150 mm/0.70-6" | A | ±0.04 mm | 260 mm | 3 mm |
1176-200WL | 9-200 mm/0.35-8" | 17-200 mm/0.70-8" | A | ±0.05 mm | 320 mm | 3.5 mm |
IP 67, không có giao diện dữ liệu, không tắt nguồn tự động, cài đặt 0 sau mỗi lần khởi động lại
Mã đặt hàng | Dải đo mỏ đo trên | Dải đo mỏ đo dưới | Loại thước | Độ chính xác | a |
---|---|---|---|---|---|
1176-150P | 9-150 mm/0.35-6" | 17-150 mm/0.70-6" | B | ±0.04 mm | 4 mm |
Sản phẩm khác